Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biểu hiện
[biểu hiện]
|
động từ
to manifest, to manifest itself, to show plainly, be expressed/evinced/manifested
a fine action manifesting the nature of a communist
the contradiction manifests itself in many different forms
to depict (with artistic means)
music depicts life with sounds
symbol, token
a symbol of unity
danh từ
manifestation; expression
slighting important details is a manifestation of schematism, of perfunctoriness
to struggle against all manifestations of individualism
expressionism
Từ điển Việt - Việt
biểu hiện
|
động từ
tỏ rõ ra bên ngoài
hành động biểu hiện phẩm chất con người
danh từ
cái tỏ ra bên ngoài
biểu hiện của tính ích kỉ; chống mọi biểu hiện của chủ nghĩa cá nhân